Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!



Lịch thi đấu Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

Trân trọng gửi tới quý vị độc giả lịch thi đấu bóng đá của giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi cập nhật mới nhất.
Màu xanh : Lịch thi đấu hôm nay.
Màu đỏ : Lịch thi đấu ngày mai.
Màu xanh da trời : Lịch thi đấu ngày sắp tới.
Màu xám: Các trận đấu đã diễn ra .

Thời gian Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Chủ nhật, 16/11/2025 - Vòng loại 1
Sân
Bảng E
02:00
Niger Zambia
Bảng D
20:00
Cape Verde Eswatini
Bảng E
20:00
Tanzania Eritrea
Bảng E
02:00
Ma rốc Eritrea
Bảng E
00:00
Congo Niger
Bảng E
23:00
Zambia Congo
Bảng E
02:00
Ma rốc Zambia
Bảng E
23:00
Niger Tanzania
Bảng E
20:00
Eritrea Niger
Bảng E
23:00
Eritrea Congo
Bảng E
23:00
Zambia Tanzania
Bảng E
02:00
Tanzania 1 Ma rốc
Bảng E
02:00
Congo Ma rốc
Bảng E
02:00
Niger Zambia
Bảng E
21:00
Zambia Eritrea
Bảng E
20:00
Tanzania Eritrea
Bảng E
21:00
Tanzania Congo
Bảng E
00:00
Congo Niger
Bảng E
04:30
Niger Ma rốc
Bảng E
02:00
Ma rốc Zambia
Bảng E
21:00
Niger Eritrea
Bảng E
20:00
Eritrea Niger
Bảng E
21:00
Congo Zambia
Bảng E
23:00
Zambia Tanzania
Bảng E
04:30
Ma rốc Tanzania
Bảng E
02:00
Congo Ma rốc
Bảng E
20:00
Ma rốc Niger
Bảng E
21:00
Zambia Eritrea
Bảng E
20:00
Eritrea Zambia
Bảng E
21:00
Tanzania Congo
Bảng E
20:00
Congo Tanzania
Bảng E
21:00
Niger Ma rốc
Bảng E
20:00
Congo Eritrea
Bảng E
21:00
Niger Eritrea
Bảng E
20:00
Zambia Ma rốc
Bảng E
21:00
Ma rốc Tanzania
Bảng E
20:00
Tanzania Niger
Bảng E
21:00
Congo Zambia
Bảng E
20:00
Niger Congo
Bảng E
20:00
Ma rốc Niger
Bảng E
20:00
Eritrea Ma rốc
Bảng E
20:00
Eritrea Zambia
Bảng E
20:00
Tanzania Zambia
Bảng E
20:00
Congo Tanzania
Bảng E
20:00
Eritrea Tanzania
Bảng E
20:00
Congo Eritrea
Bảng E
20:00
Ma rốc Congo
Bảng E
20:00
Zambia Ma rốc
Bảng E
20:00
Zambia Niger
Bảng E
20:00
Tanzania Niger
Bảng F
20:00
Burundi Gambia
Bảng E
20:00
Niger Congo
Bảng F
23:00
Gabon Kenya
Bảng E
20:00
Eritrea Ma rốc
Bảng F
02:00
Bờ Biển Ngà Seychelles
Bảng E
20:00
Tanzania Zambia
Bảng F
20:00
Burundi Gabon
Bảng E
20:00
Eritrea Tanzania
Bảng F
23:00
Gambia Bờ Biển Ngà
Bảng E
20:00
Ma rốc Congo
Bảng F
02:00
Seychelles Kenya
Bảng E
20:00
Zambia Niger
Bảng F
20:00
Kenya Burundi
Bảng F
20:00
Burundi Gambia
Bảng F
02:00
Bờ Biển Ngà Gabon
Bảng F
23:00
Gabon Kenya
Bảng F
23:00
Gambia Seychelles
Bảng F
02:00
Bờ Biển Ngà Seychelles
Bảng F
20:00
Kenya Bờ Biển Ngà
Bảng F
20:00
Burundi Gabon
Bảng F
02:00
Seychelles Burundi
Bảng F
23:00
Gambia Bờ Biển Ngà
Bảng F
02:00
Gabon Gambia
Bảng F
02:00
Seychelles Kenya
Bảng F
02:00
Gambia Kenya
Bảng F
20:00
Kenya Burundi
Bảng F
02:00
Gabon Seychelles
Bảng F
02:00
Bờ Biển Ngà Gabon
Bảng F
02:00
Burundi Bờ Biển Ngà
Bảng F
23:00
Gambia Seychelles
Bảng F
20:00
Kenya Gabon
Bảng F
20:00
Kenya Bờ Biển Ngà
Bảng F
02:00
Bờ Biển Ngà Gambia
Bảng F
02:00
Seychelles Burundi
Bảng F
02:00
Burundi Seychelles
Bảng F
02:00
Gabon Gambia
Bảng F
20:00
Seychelles Gabon
Bảng F
21:00
Gambia Kenya
Bảng F
20:00
Bờ Biển Ngà Burundi
Bảng F
21:00
Gabon Seychelles
Bảng F
20:00
Kenya Gambia
Bảng F
21:00
Burundi Bờ Biển Ngà
Bảng F
20:00
Gabon Bờ Biển Ngà
Bảng F
21:00
Burundi Seychelles
Bảng F
20:00
Kenya Seychelles
Bảng F
21:00
Bờ Biển Ngà Gambia
Bảng F
20:00
Gambia Burundi
Bảng F
21:00
Kenya Gabon
Bảng F
20:00
Gambia Gabon
Bảng F
20:00
Seychelles Gabon
Bảng F
20:00
Burundi Kenya
Bảng F
20:00
Kenya Gambia
Bảng F
20:00
Seychelles Bờ Biển Ngà
Bảng F
20:00
Bờ Biển Ngà Burundi
Bảng F
20:00
Bờ Biển Ngà Kenya
Bảng F
20:00
Gabon Bờ Biển Ngà
Bảng F
20:00
Seychelles Gambia
Bảng F
20:00
Kenya Seychelles
Bảng F
20:00
Gabon Burundi
Bảng F
20:00
Gambia Burundi
Bảng G
20:00
Botswana Mozambique
Bảng F
20:00
Gambia Gabon
Bảng G
23:00
Algeria Somalia
Bảng F
20:00
Burundi Kenya
Bảng G
20:00
Guinea Uganda
Bảng F
20:00
Seychelles Bờ Biển Ngà
Bảng G
20:00
Mozambique Algeria
Bảng F
20:00
Bờ Biển Ngà Kenya
Bảng G
20:00
Somalia 1 Uganda
Bảng F
20:00
Seychelles Gambia
Bảng G
20:00
Botswana Guinea
Bảng F
20:00
Gabon Burundi
Bảng G
02:00
Algeria Guinea
Bảng G
20:00
Botswana Mozambique
Bảng G
20:00
Mozambique Somalia
Bảng G
23:00
Algeria Somalia
Bảng G
23:00
Uganda Botswana
Bảng G
20:00
Guinea Uganda
Bảng G
20:00
Somalia Botswana
Bảng G
20:00
Mozambique Algeria
Bảng G
23:00
Uganda Algeria
Bảng G
20:00
Somalia 1 Uganda
Bảng G
02:00
Guinea Mozambique
Bảng G
20:00
Botswana Guinea
Bảng G
20:00
Mozambique Uganda
Bảng G
02:00
Algeria Guinea
Bảng G
20:00
Botswana Algeria
Bảng G
20:00
Mozambique Somalia
Bảng G
04:00
Guinea Somalia
Bảng G
23:00
Uganda Botswana
Bảng G
02:00
Botswana Somalia
Bảng G
20:00
Somalia Botswana
Bảng G
23:00
Uganda Guinea
Bảng G
23:00
Uganda Algeria
Bảng G
04:00
Algeria Mozambique
Bảng G
02:00
Guinea Mozambique
Bảng G
20:00
Uganda Mozambique
Bảng G
21:00
Mozambique Uganda
Bảng G
20:00
Algeria Botswana
Bảng G
21:00
Guinea Somalia
Bảng G
20:00
Somalia Guinea
Bảng G
21:00
Botswana Algeria
Bảng G
20:00
Guinea Algeria
Bảng G
21:00
Botswana Somalia
Bảng G
20:00
Uganda Somalia
Bảng G
21:00
Algeria Mozambique
Bảng G
20:00
Mozambique Botswana
Bảng G
21:00
Uganda Guinea
Bảng G
20:00
Mozambique Guinea
Bảng G
20:00
Uganda Mozambique
Bảng G
20:00
Botswana Uganda
Bảng G
20:00
Algeria Botswana
Bảng G
20:00
Somalia Algeria
Bảng G
20:00
Somalia Guinea
Bảng G
20:00
Algeria Uganda
Bảng G
20:00
Guinea Algeria
Bảng G
20:00
Somalia Mozambique
Bảng G
20:00
Uganda Somalia
Bảng G
20:00
Guinea Botswana
Bảng G
20:00
Mozambique Botswana
Bảng H
00:00
Equatorial Guinea Namibia
Bảng G
20:00
Mozambique Guinea
Bảng H
23:00
Liberia Malawi
Bảng G
20:00
Botswana Uganda
Bảng H
02:00
Tunisia Sao Tome and Principe
Bảng G
20:00
Somalia Algeria
Bảng H
00:00
Liberia 1 Equatorial Guinea
Bảng G
20:00
Algeria Uganda
Bảng H
20:00
Malawi Tunisia
Bảng G
20:00
Somalia Mozambique
Bảng H
23:00
Sao Tome and Principe Namibia
Bảng G
20:00
Guinea Botswana
Bảng H
23:00
Namibia Liberia
Bảng H
00:00
Equatorial Guinea Namibia
Bảng H
02:00
Tunisia Equatorial Guinea
Bảng H
23:00
Liberia Malawi
Bảng H
20:00
Malawi Sao Tome and Principe
Bảng H
02:00
Tunisia Sao Tome and Principe
Bảng H
20:00
Sao Tome and Principe Liberia
Bảng H
00:00
Liberia 1 Equatorial Guinea
Bảng H
23:00
Namibia Tunisia
Bảng H
20:00
Malawi Tunisia
Bảng H
20:00
Equatorial Guinea Malawi
Bảng H
23:00
Sao Tome and Principe Namibia
Bảng H
23:00
Liberia Tunisia
Bảng H
23:00
Namibia Liberia
Bảng H
23:00
Malawi Namibia
Bảng H
02:00
Tunisia Equatorial Guinea
Bảng H
20:00
Equatorial Guinea Sao Tome and Principe
Bảng H
20:00
Malawi Sao Tome and Principe
Bảng H
19:00
Namibia Equatorial Guinea
Bảng H
20:00
Sao Tome and Principe Liberia
Bảng H
23:00
Liberia Sao Tome and Principe
Bảng H
23:00
Namibia Tunisia
Bảng H
04:00
Tunisia Malawi
Bảng H
20:00
Equatorial Guinea Malawi
Bảng H
20:00
Tunisia Liberia
Bảng H
21:00
Malawi Namibia
Bảng H
20:00
Namibia Malawi
Bảng H
21:00
Liberia Tunisia
Bảng H
20:00
Sao Tome and Principe Equatorial Guinea
Bảng H
21:00
Equatorial Guinea Sao Tome and Principe
Bảng H
20:00
Equatorial Guinea Tunisia
Bảng H
21:00
Liberia Sao Tome and Principe
Bảng H
20:00
Namibia Sao Tome and Principe
Bảng H
21:00
Tunisia Malawi
Bảng H
20:00
Malawi Liberia
Bảng H
21:00
Namibia Equatorial Guinea
Bảng H
20:00
Malawi Equatorial Guinea
Bảng H
20:00
Tunisia Liberia
Bảng H
20:00
Liberia Namibia
Bảng H
20:00
Sao Tome and Principe Equatorial Guinea
Bảng H
20:00
Sao Tome and Principe Tunisia
Bảng H
20:00
Namibia Malawi
Bảng H
20:00
Tunisia Namibia
Bảng H
20:00
Equatorial Guinea Tunisia
Bảng H
20:00
Sao Tome and Principe Malawi
Bảng H
20:00
Namibia Sao Tome and Principe
Bảng H
20:00
Equatorial Guinea Liberia
Bảng H
20:00
Malawi Liberia
Bảng I
20:00
Comoros Central African Republic
Bảng H
20:00
Malawi Equatorial Guinea
Bảng I
23:00
Ghana Madagascar
Bảng H
20:00
Liberia Namibia
Bảng I
02:00
Mali Chad
Bảng H
20:00
Sao Tome and Principe Tunisia
Bảng I
02:00
Chad Madagascar
Bảng H
20:00
Tunisia Namibia
Bảng I
02:00
Mali Central African Republic
Bảng H
20:00
Sao Tome and Principe Malawi
Bảng I
23:00
Comoros Ghana
Bảng H
20:00
Equatorial Guinea Liberia
Bảng I
23:00
Central African Republic Chad
Bảng I
20:00
Comoros Central African Republic
Bảng I
02:00
Mali Ghana
Bảng G
20:00
Mozambique Uganda 1
Bảng I
23:00
Ghana Madagascar
Bảng I
23:00
Madagascar Comoros
Bảng I
02:00
Mali Chad
Bảng I
02:00
Ghana Central African Republic
Bảng I
02:00
Chad Madagascar
Bảng I
20:00
Madagascar 1 Mali
Bảng I
02:00
Mali Central African Republic
Bảng I
23:00
Chad Comoros
Bảng I
23:00
Comoros Ghana
Bảng I
23:00
Central African Republic Madagascar
Bảng I
23:00
Central African Republic Chad
Bảng I
04:00
Comoros Mali
Bảng I
02:00
Mali Ghana
Bảng I
02:00
Ghana Chad
Bảng I
23:00
Madagascar Comoros
Bảng I
23:00
Central African Republic Mali
Bảng I
02:00
Ghana Central African Republic
Bảng I
02:00
Madagascar Ghana
Bảng I
20:00
Madagascar 1 Mali
Bảng A
23:00
Ai Cập Djibouti
Bảng I
04:00
Comoros Chad
Bảng I
23:00
Chad Comoros
Bảng A
02:00
Burkina Faso Guinea-Bissau
Bảng I
20:00
Madagascar Central African Republic
Bảng I
21:00
Ghana Chad
Bảng A
23:00
Sierra Leone 2 Ai Cập
Bảng I
20:00
Mali Comoros
Bảng I
21:00
Central African Republic Madagascar
Bảng A
20:00
Djibouti Guinea-Bissau 1
Bảng I
20:00
Chad Ghana
Bảng I
21:00
Comoros Mali
Bảng A
20:00
Ethiopia Burkina Faso
Bảng I
20:00
Ghana Mali
Bảng I
21:00
Comoros Chad
Bảng A
23:00
Sierra Leone Djibouti
Bảng I
20:00
Madagascar Chad
Bảng I
21:00
Central African Republic Mali
Bảng A
23:00
Guinea-Bissau Ethiopia
Bảng I
20:00
Central African Republic Comoros
Bảng A
23:00
Ai Cập Djibouti
Bảng I
21:00
Madagascar Ghana
Bảng A
02:00
Ai Cập Burkina Faso
Bảng I
20:00
Central African Republic Ghana
Bảng A
02:00
Burkina Faso Guinea-Bissau
Bảng I
20:00
Madagascar Central African Republic
Bảng A
23:00
Djibouti Ethiopia
Bảng I
20:00
Comoros Madagascar
Bảng A
23:00
Sierra Leone 2 Ai Cập
Bảng I
20:00
Mali Comoros
Bảng A
23:00
Guinea-Bissau Ai Cập
Bảng I
20:00
Chad Mali
Bảng A
20:00
Djibouti Guinea-Bissau 1
Bảng I
20:00
Chad Ghana
Bảng A
02:00
Burkina Faso Sierra Leone
Bảng I
20:00
Mali Madagascar
Bảng A
20:00
Ethiopia Burkina Faso
Bảng I
20:00
Ghana Mali
Bảng A
23:00
Sierra Leone Guinea-Bissau
Bảng I
20:00
Chad Central African Republic
Bảng A
23:00
Sierra Leone Djibouti
Bảng I
20:00
Madagascar Chad
Bảng A
23:00
Burkina Faso Djibouti
Bảng I
20:00
Ghana Comoros
Bảng A
23:00
Guinea-Bissau Ethiopia
Bảng I
20:00
Central African Republic Comoros
Bảng A
04:00
Ethiopia Ai Cập
Bảng A
02:00
Ai Cập Burkina Faso
Bảng I
20:00
Central African Republic Ghana
Bảng A
23:00
Guinea-Bissau Burkina Faso
Bảng A
23:00
Djibouti Ethiopia
Bảng I
20:00
Comoros Madagascar
Bảng A
04:00
Ethiopia Djibouti
Bảng A
23:00
Guinea-Bissau Ai Cập
Bảng I
20:00
Chad Mali
Bảng A
02:00
Ai Cập Sierra Leone
Bảng A
02:00
Burkina Faso Sierra Leone
Bảng I
20:00
Mali Madagascar
Bảng A
20:00
Guinea-Bissau Sierra Leone
Bảng A
21:00
Sierra Leone Guinea-Bissau
Bảng I
20:00
Chad Central African Republic
Bảng A
20:00
Ai Cập Ethiopia
Bảng A
21:00
Ethiopia Ai Cập
Bảng I
20:00
Ghana Comoros
Bảng A
20:00
Djibouti Burkina Faso
Bảng A
21:00
Burkina Faso Djibouti
Bảng A
20:00
Burkina Faso Ai Cập
Bảng A
21:00
Ethiopia Djibouti
Bảng A
20:00
Guinea-Bissau Djibouti
Bảng A
21:00
Ai Cập Sierra Leone
Bảng A
20:00
Sierra Leone Ethiopia
Bảng A
21:00
Guinea-Bissau Burkina Faso
Bảng A
20:00
Sierra Leone Burkina Faso
Bảng A
20:00
Guinea-Bissau Sierra Leone
Bảng A
20:00
Ethiopia Guinea-Bissau
Bảng A
20:00
Ai Cập Ethiopia
Bảng A
20:00
Djibouti Ai Cập
Bảng A
20:00
Djibouti Burkina Faso
Bảng A
20:00
Ai Cập Guinea-Bissau
Bảng A
20:00
Burkina Faso Ai Cập
Bảng A
20:00
Djibouti Sierra Leone
Bảng A
20:00
Guinea-Bissau Djibouti
Bảng A
20:00
Burkina Faso Ethiopia
Bảng A
20:00
Sierra Leone Ethiopia
Bảng B
23:00
DR Congo Mauritania
Bảng A
20:00
Sierra Leone Burkina Faso
Bảng B
23:00
Sudan Togo
Bảng A
20:00
Ethiopia Guinea-Bissau
Bảng B
02:00
Senegal South Sudan
Bảng A
20:00
Djibouti Ai Cập
Bảng B
23:00
Sudan DR Congo
Bảng A
20:00
Ai Cập Guinea-Bissau
Bảng B
23:00
Togo Senegal
Bảng A
20:00
Djibouti Sierra Leone
Bảng B
23:00
South Sudan Mauritania
Bảng A
20:00
Burkina Faso Ethiopia
Bảng B
23:00
Togo South Sudan
Bảng B
23:00
DR Congo Mauritania
Bảng B
23:00
Mauritania Sudan
Bảng B
23:00
Sudan Togo
Bảng B
02:00
Senegal DR Congo
Bảng B
02:00
Senegal South Sudan
Bảng B
23:00
Mauritania Senegal
Bảng B
23:00
Sudan DR Congo
Bảng B
23:00
DR Congo Togo
Bảng B
23:00
Togo Senegal
Bảng B
20:00
South Sudan Sudan
Bảng B
23:00
South Sudan Mauritania
Bảng B
23:00
DR Congo South Sudan
Bảng B
23:00
Togo South Sudan
Bảng B
23:00
Togo Mauritania
Bảng B
23:00
Mauritania Sudan
Bảng B
02:00
Sudan Senegal
Bảng B
02:00
Senegal DR Congo
Bảng B
02:00
Sudan South Sudan
Bảng B
23:00
Mauritania Senegal
Bảng B
04:00
Senegal Togo
Bảng B
23:00
DR Congo Togo
Bảng B
04:00
Mauritania DR Congo
Bảng B
20:00
South Sudan Sudan
Bảng B
20:00
South Sudan DR Congo
Bảng B
21:00
Togo Mauritania
Bảng B
20:00
Senegal Sudan
Bảng B
21:00
Sudan Senegal
Bảng B
20:00
Mauritania Togo
Bảng B
21:00
DR Congo South Sudan
Bảng B
20:00
DR Congo Senegal
Bảng B
21:00
Sudan South Sudan
Bảng B
20:00
Mauritania South Sudan
Bảng B
21:00
Senegal Togo
Bảng B
20:00
Togo Sudan
Bảng B
21:00
Mauritania DR Congo
Bảng B
20:00
Togo DR Congo
Bảng B
20:00
South Sudan DR Congo
Bảng B
20:00
Sudan Mauritania
Bảng B
20:00
Senegal Sudan
Bảng B
20:00
South Sudan Senegal
Bảng B
20:00
Mauritania Togo
Bảng B
20:00
Senegal Mauritania
Bảng B
20:00
DR Congo Senegal
Bảng B
20:00
South Sudan Togo
Bảng B
20:00
Mauritania South Sudan
Bảng B
20:00
DR Congo Sudan
Bảng B
20:00
Togo Sudan
Bảng C
20:00
Rwanda Zimbabwe
Bảng B
20:00
Togo DR Congo
Bảng C
23:00
Nigeria Lesotho
Bảng B
20:00
Sudan Mauritania
Bảng C
20:00
South Africa Benin
Bảng B
20:00
South Sudan Senegal
Bảng C
20:00
Zimbabwe Nigeria
Bảng H
04:00
Tunisia Malawi 1
Bảng B
20:00
Senegal Mauritania
Bảng C
20:00
Rwanda South Africa
Bảng B
20:00
South Sudan Togo
Bảng C
20:00
Lesotho Benin
Bảng B
20:00
DR Congo Sudan
Bảng C
02:00
Benin Rwanda
Bảng C
20:00
Rwanda Zimbabwe
Bảng C
20:00
Zimbabwe Lesotho
Bảng C
23:00
Nigeria Lesotho
Bảng C
02:00
Nigeria South Africa
Bảng C
20:00
South Africa Benin
Bảng C
23:00
Benin Nigeria
Bảng C
20:00
Zimbabwe Nigeria
Bảng C
23:00
South Africa Zimbabwe
Bảng C
20:00
Rwanda South Africa
Bảng C
23:00
Lesotho Rwanda
Bảng C
20:00
Lesotho Benin
Bảng C
23:00
Zimbabwe Benin
Bảng C
02:00
Benin Rwanda
Bảng C
23:00
South Africa Lesotho
Bảng C
20:00
Zimbabwe Lesotho
Bảng C
23:00
Rwanda Nigeria
Bảng C
02:00
Nigeria South Africa
Bảng C
23:00
Rwanda Lesotho
Bảng C
23:00
Benin Nigeria
Bảng C
23:00
Nigeria Zimbabwe
Bảng C
23:00
South Africa Zimbabwe
Bảng C
23:00
Benin South Africa
Bảng C
23:00
Lesotho Rwanda
Bảng C
20:00
Nigeria Rwanda
Bảng C
21:00
Zimbabwe Benin
Bảng C
20:00
Lesotho South Africa
Bảng C
21:00
South Africa Lesotho
Bảng C
20:00
Benin Zimbabwe
Bảng C
21:00
Rwanda Nigeria
Bảng C
20:00
South Africa Nigeria
Bảng C
21:00
Rwanda Lesotho
Bảng C
20:00
Benin Lesotho
Bảng C
21:00
Nigeria Zimbabwe
Bảng C
20:00
Zimbabwe Rwanda
Bảng C
21:00
Benin South Africa
Bảng C
20:00
Zimbabwe South Africa
Bảng C
20:00
Nigeria Rwanda
Bảng C
20:00
Rwanda Benin
Bảng C
20:00
Lesotho South Africa
Bảng C
20:00
Lesotho Nigeria
Bảng C
20:00
Benin Zimbabwe
Bảng C
20:00
Nigeria Benin
Bảng C
20:00
South Africa Nigeria
Bảng C
20:00
Lesotho Zimbabwe
Bảng C
20:00
Benin Lesotho
Bảng C
20:00
South Africa Rwanda
Bảng C
20:00
Zimbabwe Rwanda
Bảng D
02:00
Cape Verde Angola
Bảng C
20:00
Zimbabwe South Africa
Bảng D
20:00
Eswatini Libya
Bảng C
20:00
Rwanda Benin
Bảng D
02:00
Cameroon Mauritius
Bảng C
20:00
Lesotho Nigeria
Bảng D
20:00
Eswatini Cape Verde
Bảng C
20:00
Nigeria Benin
Bảng D
23:00
Mauritius Angola
Bảng C
20:00
Lesotho Zimbabwe
Bảng D
23:00
Libya Cameroon
Bảng C
20:00
South Africa Rwanda
Bảng D
23:00
Libya 1 Mauritius
Bảng D
02:00
Cape Verde Angola
Bảng D
23:00
Angola Eswatini
Bảng D
20:00
Eswatini Libya
Bảng D
20:00
Cameroon Cape Verde
Bảng D
02:00
Cameroon Mauritius
Bảng D
20:00
Mauritius Eswatini
Bảng D
20:00
Eswatini Cape Verde
Bảng D
23:00
Cape Verde Libya
Bảng D
23:00
Mauritius Angola
Bảng D
02:00
Angola Cameroon
Bảng D
23:00
Libya Cameroon
Bảng D
23:00
Eswatini Cameroon
Bảng D
23:00
Libya 1 Mauritius
Bảng D
23:00
Cape Verde Mauritius
Bảng D
23:00
Angola Eswatini
Bảng D
02:00
Libya Angola
Bảng D
20:00
Cameroon Cape Verde
Bảng D
20:00
Eswatini Mauritius
Bảng D
20:00
Mauritius Eswatini
Bảng D
23:00
Angola Cape Verde
Bảng D
23:00
Cape Verde Libya
Bảng D
02:00
Cameroon Libya
Bảng D
02:00
Angola Cameroon
Bảng D
20:00
Cameroon Eswatini
Bảng D
21:00
Libya Angola
Bảng D
20:00
Mauritius Cape Verde
Bảng D
21:00
Eswatini Cameroon
Bảng D
20:00
Angola Libya
Bảng D
21:00
Cape Verde Mauritius
Bảng D
20:00
Cape Verde Cameroon
Bảng D
21:00
Eswatini Mauritius
Bảng D
20:00
Angola Mauritius
Bảng D
21:00
Cameroon Libya
Bảng D
20:00
Libya Eswatini
Bảng D
21:00
Angola Cape Verde
Bảng D
20:00
Libya Cape Verde
Bảng D
20:00
Cameroon Eswatini
Bảng D
20:00
Eswatini Angola
Bảng D
20:00
Mauritius Cape Verde
Bảng D
20:00
Mauritius Cameroon
Bảng D
20:00
Angola Libya
Bảng D
20:00
Cameroon Angola
Bảng D
20:00
Cape Verde Cameroon
Bảng D
20:00
Mauritius Libya
Bảng D
20:00
Angola Mauritius
Bảng D
20:00
Cape Verde Eswatini
Bảng D
20:00
Libya Eswatini
Bảng E
02:00
Ma rốc Eritrea
Bảng D
20:00
Libya Cape Verde
Bảng E
23:00
Zambia Congo
Bảng D
20:00
Eswatini Angola
Bảng E
23:00
Niger Tanzania
Bảng D
20:00
Mauritius Cameroon
Bảng E
23:00
Eritrea Congo
Bảng D
20:00
Cameroon Angola
Bảng E
02:00
Tanzania 1 Ma rốc
Bảng D
20:00
Mauritius Libya


Tin

Lịch Bóng Đá




























































































































































































































































































































































































loading

Đang lấy dữ liệu lịch truyền hình

Vui lòng đợi vài giây