Đang lấy dữ liệu lịch truyền hình
Vui lòng đợi vài giây
Trân trọng gửi tới quý vị độc giả lịch thi đấu bóng đá của giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi cập nhật mới nhất.
Màu xanh : Lịch thi đấu hôm nay.
Màu đỏ : Lịch thi đấu ngày mai.
Màu xanh da trời : Lịch thi đấu ngày sắp tới.
Màu xám: Các trận đấu đã diễn ra .
Thời gian | Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi Chủ nhật, 16/11/2025 - Vòng loại 1 |
Sân | ||
Bảng D 20:00 |
Cape Verde | Eswatini | ||
---|---|---|---|---|
Bảng E 02:00 |
Ma rốc | Eritrea | ||
Bảng E 23:00 |
Zambia | Congo | ||
Bảng E 23:00 |
Niger | Tanzania | ||
Bảng E 23:00 |
Eritrea | Congo | ||
Bảng E 02:00 |
Tanzania 1 | Ma rốc | ||
Bảng E 02:00 |
Niger | Zambia | ||
Bảng E 20:00 |
Tanzania | Eritrea | ||
Bảng E 23:00 |
Congo | Niger | ||
Bảng E 02:00 |
Ma rốc | Zambia | ||
Bảng E 20:00 |
Eritrea | Niger | ||
Bảng E 23:00 |
Zambia | Tanzania | ||
Bảng E 02:00 |
Congo | Ma rốc | ||
Bảng E 21:00 |
Zambia | Eritrea | ||
Bảng E 21:00 |
Tanzania | Congo | ||
Bảng E 21:00 |
Niger | Ma rốc | ||
Bảng E 21:00 |
Niger | Eritrea | ||
Bảng E 21:00 |
Ma rốc | Tanzania | ||
Bảng E 21:00 |
Congo | Zambia | ||
Bảng E 20:00 |
Ma rốc | Niger | ||
Bảng E 20:00 |
Eritrea | Zambia | ||
Bảng E 20:00 |
Congo | Tanzania | ||
Bảng E 20:00 |
Congo | Eritrea | ||
Bảng E 20:00 |
Zambia | Ma rốc | ||
Bảng E 20:00 |
Tanzania | Niger | ||
Bảng E 20:00 |
Niger | Congo | ||
Bảng E 20:00 |
Eritrea | Ma rốc | ||
Bảng E 20:00 |
Tanzania | Zambia | ||
Bảng E 20:00 |
Eritrea | Tanzania | ||
Bảng E 20:00 |
Ma rốc | Congo | ||
Bảng E 20:00 |
Zambia | Niger | ||
Bảng F 20:00 |
Burundi | Gambia | ||
Bảng F 23:00 |
Gabon | Kenya | ||
Bảng F 02:00 |
Bờ Biển Ngà | Seychelles | ||
Bảng F 20:00 |
Burundi | Gabon | ||
Bảng F 23:00 |
Gambia | Bờ Biển Ngà | ||
Bảng F 02:00 |
Seychelles | Kenya | ||
Bảng F 20:00 |
Kenya | Burundi | ||
Bảng F 02:00 |
Bờ Biển Ngà | Gabon | ||
Bảng F 23:00 |
Gambia | Seychelles | ||
Bảng F 20:00 |
Kenya | Bờ Biển Ngà | ||
Bảng F 02:00 |
Seychelles | Burundi | ||
Bảng F 02:00 |
Gabon | Gambia | ||
Bảng F 21:00 |
Gambia | Kenya | ||
Bảng F 21:00 |
Gabon | Seychelles | ||
Bảng F 21:00 |
Burundi | Bờ Biển Ngà | ||
Bảng F 21:00 |
Burundi | Seychelles | ||
Bảng F 21:00 |
Bờ Biển Ngà | Gambia | ||
Bảng F 21:00 |
Kenya | Gabon | ||
Bảng F 20:00 |
Seychelles | Gabon | ||
Bảng F 20:00 |
Kenya | Gambia | ||
Bảng F 20:00 |
Bờ Biển Ngà | Burundi | ||
Bảng F 20:00 |
Gabon | Bờ Biển Ngà | ||
Bảng F 20:00 |
Kenya | Seychelles | ||
Bảng F 20:00 |
Gambia | Burundi | ||
Bảng F 20:00 |
Gambia | Gabon | ||
Bảng F 20:00 |
Burundi | Kenya | ||
Bảng F 20:00 |
Seychelles | Bờ Biển Ngà | ||
Bảng F 20:00 |
Bờ Biển Ngà | Kenya | ||
Bảng F 20:00 |
Seychelles | Gambia | ||
Bảng F 20:00 |
Gabon | Burundi | ||
Bảng G 20:00 |
Botswana | Mozambique | ||
Bảng G 23:00 |
Algeria | Somalia | ||
Bảng G 20:00 |
Guinea | Uganda | ||
Bảng G 20:00 |
Mozambique | Algeria | ||
Bảng G 20:00 |
Somalia 1 | Uganda | ||
Bảng G 20:00 |
Botswana | Guinea | ||
Bảng G 02:00 |
Algeria | Guinea | ||
Bảng G 20:00 |
Mozambique | Somalia | ||
Bảng G 23:00 |
Uganda | Botswana | ||
Bảng G 20:00 |
Somalia | Botswana | ||
Bảng G 23:00 |
Uganda | Algeria | ||
Bảng G 02:00 |
Guinea | Mozambique | ||
Bảng G 21:00 |
Mozambique | Uganda | ||
Bảng G 21:00 |
Guinea | Somalia | ||
Bảng G 21:00 |
Botswana | Algeria | ||
Bảng G 21:00 |
Botswana | Somalia | ||
Bảng G 21:00 |
Algeria | Mozambique | ||
Bảng G 21:00 |
Uganda | Guinea | ||
Bảng G 20:00 |
Uganda | Mozambique | ||
Bảng G 20:00 |
Algeria | Botswana | ||
Bảng G 20:00 |
Somalia | Guinea | ||
Bảng G 20:00 |
Guinea | Algeria | ||
Bảng G 20:00 |
Uganda | Somalia | ||
Bảng G 20:00 |
Mozambique | Botswana | ||
Bảng G 20:00 |
Mozambique | Guinea | ||
Bảng G 20:00 |
Botswana | Uganda | ||
Bảng G 20:00 |
Somalia | Algeria | ||
Bảng G 20:00 |
Algeria | Uganda | ||
Bảng G 20:00 |
Somalia | Mozambique | ||
Bảng G 20:00 |
Guinea | Botswana | ||
Bảng H 00:00 |
Equatorial Guinea | Namibia | ||
Bảng H 23:00 |
Liberia | Malawi | ||
Bảng H 02:00 |
Tunisia | Sao Tome and Principe | ||
Bảng H 00:00 |
Liberia 1 | Equatorial Guinea | ||
Bảng H 20:00 |
Malawi | Tunisia | ||
Bảng H 23:00 |
Sao Tome and Principe | Namibia | ||
Bảng H 23:00 |
Namibia | Liberia | ||
Bảng H 02:00 |
Tunisia | Equatorial Guinea | ||
Bảng H 20:00 |
Malawi | Sao Tome and Principe | ||
Bảng H 20:00 |
Sao Tome and Principe | Liberia | ||
Bảng H 23:00 |
Namibia | Tunisia | ||
Bảng H 20:00 |
Equatorial Guinea | Malawi | ||
Bảng H 21:00 |
Malawi | Namibia | ||
Bảng H 21:00 |
Liberia | Tunisia | ||
Bảng H 21:00 |
Equatorial Guinea | Sao Tome and Principe | ||
Bảng H 21:00 |
Liberia | Sao Tome and Principe | ||
Bảng H 21:00 |
Tunisia | Malawi | ||
Bảng H 21:00 |
Namibia | Equatorial Guinea | ||
Bảng H 20:00 |
Tunisia | Liberia | ||
Bảng H 20:00 |
Sao Tome and Principe | Equatorial Guinea | ||
Bảng H 20:00 |
Namibia | Malawi | ||
Bảng H 20:00 |
Equatorial Guinea | Tunisia | ||
Bảng H 20:00 |
Namibia | Sao Tome and Principe | ||
Bảng H 20:00 |
Malawi | Liberia | ||
Bảng H 20:00 |
Malawi | Equatorial Guinea | ||
Bảng H 20:00 |
Liberia | Namibia | ||
Bảng H 20:00 |
Sao Tome and Principe | Tunisia | ||
Bảng H 20:00 |
Tunisia | Namibia | ||
Bảng H 20:00 |
Sao Tome and Principe | Malawi | ||
Bảng H 20:00 |
Equatorial Guinea | Liberia | ||
Bảng I 20:00 |
Comoros | Central African Republic | ||
Bảng I 23:00 |
Ghana | Madagascar | ||
Bảng I 02:00 |
Mali | Chad | ||
Bảng I 02:00 |
Chad | Madagascar | ||
Bảng I 02:00 |
Mali | Central African Republic | ||
Bảng I 23:00 |
Comoros | Ghana | ||
Bảng I 23:00 |
Central African Republic | Chad | ||
Bảng I 02:00 |
Mali | Ghana | ||
Bảng I 23:00 |
Madagascar | Comoros | ||
Bảng I 02:00 |
Ghana | Central African Republic | ||
Bảng I 20:00 |
Madagascar 1 | Mali | ||
Bảng I 23:00 |
Chad | Comoros | ||
Bảng I 21:00 |
Ghana | Chad | ||
Bảng I 21:00 |
Central African Republic | Madagascar | ||
Bảng I 21:00 |
Comoros | Mali | ||
Bảng I 21:00 |
Comoros | Chad | ||
Bảng I 21:00 |
Central African Republic | Mali | ||
Bảng A 23:00 |
Ai Cập | Djibouti | ||
Bảng I 21:00 |
Madagascar | Ghana | ||
Bảng A 02:00 |
Burkina Faso | Guinea-Bissau | ||
Bảng I 20:00 |
Madagascar | Central African Republic | ||
Bảng A 23:00 |
Sierra Leone 2 | Ai Cập | ||
Bảng I 20:00 |
Mali | Comoros | ||
Bảng A 20:00 |
Djibouti | Guinea-Bissau 1 | ||
Bảng I 20:00 |
Chad | Ghana | ||
Bảng A 20:00 |
Ethiopia | Burkina Faso | ||
Bảng I 20:00 |
Ghana | Mali | ||
Bảng A 23:00 |
Sierra Leone | Djibouti | ||
Bảng I 20:00 |
Madagascar | Chad | ||
Bảng A 23:00 |
Guinea-Bissau | Ethiopia | ||
Bảng I 20:00 |
Central African Republic | Comoros | ||
Bảng A 02:00 |
Ai Cập | Burkina Faso | ||
Bảng I 20:00 |
Central African Republic | Ghana | ||
Bảng A 23:00 |
Djibouti | Ethiopia | ||
Bảng I 20:00 |
Comoros | Madagascar | ||
Bảng A 23:00 |
Guinea-Bissau | Ai Cập | ||
Bảng I 20:00 |
Chad | Mali | ||
Bảng A 02:00 |
Burkina Faso | Sierra Leone | ||
Bảng I 20:00 |
Mali | Madagascar | ||
Bảng A 21:00 |
Sierra Leone | Guinea-Bissau | ||
Bảng I 20:00 |
Chad | Central African Republic | ||
Bảng A 21:00 |
Ethiopia | Ai Cập | ||
Bảng I 20:00 |
Ghana | Comoros | ||
Bảng A 21:00 |
Burkina Faso | Djibouti | ||
Bảng A 21:00 |
Ethiopia | Djibouti | ||
Bảng A 21:00 |
Ai Cập | Sierra Leone | ||
Bảng A 21:00 |
Guinea-Bissau | Burkina Faso | ||
Bảng A 20:00 |
Guinea-Bissau | Sierra Leone | ||
Bảng A 20:00 |
Ai Cập | Ethiopia | ||
Bảng A 20:00 |
Djibouti | Burkina Faso | ||
Bảng A 20:00 |
Burkina Faso | Ai Cập | ||
Bảng A 20:00 |
Guinea-Bissau | Djibouti | ||
Bảng A 20:00 |
Sierra Leone | Ethiopia | ||
Bảng A 20:00 |
Sierra Leone | Burkina Faso | ||
Bảng A 20:00 |
Ethiopia | Guinea-Bissau | ||
Bảng A 20:00 |
Djibouti | Ai Cập | ||
Bảng A 20:00 |
Ai Cập | Guinea-Bissau | ||
Bảng A 20:00 |
Djibouti | Sierra Leone | ||
Bảng A 20:00 |
Burkina Faso | Ethiopia | ||
Bảng B 23:00 |
DR Congo | Mauritania | ||
Bảng B 23:00 |
Sudan | Togo | ||
Bảng B 02:00 |
Senegal | South Sudan | ||
Bảng B 23:00 |
Sudan | DR Congo | ||
Bảng B 23:00 |
Togo | Senegal | ||
Bảng B 23:00 |
South Sudan | Mauritania | ||
Bảng B 23:00 |
Togo | South Sudan | ||
Bảng B 23:00 |
Mauritania | Sudan | ||
Bảng B 02:00 |
Senegal | DR Congo | ||
Bảng B 23:00 |
Mauritania | Senegal | ||
Bảng B 23:00 |
DR Congo | Togo | ||
Bảng B 20:00 |
South Sudan | Sudan | ||
Bảng B 21:00 |
Togo | Mauritania | ||
Bảng B 21:00 |
Sudan | Senegal | ||
Bảng B 21:00 |
DR Congo | South Sudan | ||
Bảng B 21:00 |
Sudan | South Sudan | ||
Bảng B 21:00 |
Senegal | Togo | ||
Bảng B 21:00 |
Mauritania | DR Congo | ||
Bảng B 20:00 |
South Sudan | DR Congo | ||
Bảng B 20:00 |
Senegal | Sudan | ||
Bảng B 20:00 |
Mauritania | Togo | ||
Bảng B 20:00 |
DR Congo | Senegal | ||
Bảng B 20:00 |
Mauritania | South Sudan | ||
Bảng B 20:00 |
Togo | Sudan | ||
Bảng B 20:00 |
Togo | DR Congo | ||
Bảng B 20:00 |
Sudan | Mauritania | ||
Bảng B 20:00 |
South Sudan | Senegal | ||
Bảng B 20:00 |
Senegal | Mauritania | ||
Bảng B 20:00 |
South Sudan | Togo | ||
Bảng B 20:00 |
DR Congo | Sudan | ||
Bảng C 20:00 |
Rwanda | Zimbabwe | ||
Bảng C 23:00 |
Nigeria | Lesotho | ||
Bảng C 20:00 |
South Africa | Benin | ||
Bảng C 20:00 |
Zimbabwe | Nigeria | ||
Bảng C 20:00 |
Rwanda | South Africa | ||
Bảng C 20:00 |
Lesotho | Benin | ||
Bảng C 02:00 |
Benin | Rwanda | ||
Bảng C 20:00 |
Zimbabwe | Lesotho | ||
Bảng C 02:00 |
Nigeria | South Africa | ||
Bảng C 23:00 |
Benin | Nigeria | ||
Bảng C 23:00 |
South Africa | Zimbabwe | ||
Bảng C 23:00 |
Lesotho | Rwanda | ||
Bảng C 21:00 |
Zimbabwe | Benin | ||
Bảng C 21:00 |
South Africa | Lesotho | ||
Bảng C 21:00 |
Rwanda | Nigeria | ||
Bảng C 21:00 |
Rwanda | Lesotho | ||
Bảng C 21:00 |
Nigeria | Zimbabwe | ||
Bảng C 21:00 |
Benin | South Africa | ||
Bảng C 20:00 |
Nigeria | Rwanda | ||
Bảng C 20:00 |
Lesotho | South Africa | ||
Bảng C 20:00 |
Benin | Zimbabwe | ||
Bảng C 20:00 |
South Africa | Nigeria | ||
Bảng C 20:00 |
Benin | Lesotho | ||
Bảng C 20:00 |
Zimbabwe | Rwanda | ||
Bảng C 20:00 |
Zimbabwe | South Africa | ||
Bảng C 20:00 |
Rwanda | Benin | ||
Bảng C 20:00 |
Lesotho | Nigeria | ||
Bảng C 20:00 |
Nigeria | Benin | ||
Bảng C 20:00 |
Lesotho | Zimbabwe | ||
Bảng C 20:00 |
South Africa | Rwanda | ||
Bảng D 02:00 |
Cape Verde | Angola | ||
Bảng D 20:00 |
Eswatini | Libya | ||
Bảng D 02:00 |
Cameroon | Mauritius | ||
Bảng D 20:00 |
Eswatini | Cape Verde | ||
Bảng D 23:00 |
Mauritius | Angola | ||
Bảng D 23:00 |
Libya | Cameroon | ||
Bảng D 23:00 |
Libya 1 | Mauritius | ||
Bảng D 23:00 |
Angola | Eswatini | ||
Bảng D 20:00 |
Cameroon | Cape Verde | ||
Bảng D 20:00 |
Mauritius | Eswatini | ||
Bảng D 23:00 |
Cape Verde | Libya | ||
Bảng D 02:00 |
Angola | Cameroon | ||
Bảng D 21:00 |
Libya | Angola | ||
Bảng D 21:00 |
Eswatini | Cameroon | ||
Bảng D 21:00 |
Cape Verde | Mauritius | ||
Bảng D 21:00 |
Eswatini | Mauritius | ||
Bảng D 21:00 |
Cameroon | Libya | ||
Bảng D 21:00 |
Angola | Cape Verde | ||
Bảng D 20:00 |
Cameroon | Eswatini | ||
Bảng D 20:00 |
Mauritius | Cape Verde | ||
Bảng D 20:00 |
Angola | Libya | ||
Bảng D 20:00 |
Cape Verde | Cameroon | ||
Bảng D 20:00 |
Angola | Mauritius | ||
Bảng D 20:00 |
Libya | Eswatini | ||
Bảng D 20:00 |
Libya | Cape Verde | ||
Bảng D 20:00 |
Eswatini | Angola | ||
Bảng D 20:00 |
Mauritius | Cameroon | ||
Bảng D 20:00 |
Cameroon | Angola | ||
Bảng D 20:00 |
Mauritius | Libya | ||
Đang lấy dữ liệu lịch truyền hình
Vui lòng đợi vài giây