Đang lấy dữ liệu lịch truyền hình
Vui lòng đợi vài giây
Trân trọng gửi tới quý vị độc giả lịch thi đấu bóng đá của giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu cập nhật mới nhất.
Màu xanh : Lịch thi đấu hôm nay.
Màu đỏ : Lịch thi đấu ngày mai.
Màu xanh da trời : Lịch thi đấu ngày sắp tới.
Màu xám: Các trận đấu đã diễn ra .
Thời gian | Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu Thứ ba, 25/03/2025 - Vòng bảng |
Sân | ||
Bảng H 01:45 |
Slovakia | Đảo Síp | ||
---|---|---|---|---|
Bảng H 01:45 |
ĐT Nga | Malta | ||
Bảng H 01:45 |
Croatia | Slovenia | ||
Bảng H 01:45 |
ĐT Nga | Slovakia | ||
Bảng H 01:45 |
Malta | Slovenia | ||
Bảng H 01:45 |
Đảo Síp | Croatia | ||
Bảng H 23:00 |
Đảo Síp | Malta | ||
Bảng H 01:45 |
Slovenia | ĐT Nga | ||
Bảng H 01:45 |
Croatia | Slovakia | ||
Bảng H 00:00 |
ĐT Nga | Đảo Síp | ||
Bảng H 02:45 |
Slovakia | Slovenia 1 | ||
Bảng H 02:45 |
Malta | Croatia | ||
Bảng H 21:00 |
Slovenia | Đảo Síp | ||
Bảng H 21:00 |
Malta 2 | Slovakia | ||
Bảng H 21:00 |
Croatia | ĐT Nga | ||
Bảng I 02:45 |
Hungary | Ba Lan | ||
Bảng I 02:45 |
ĐT Anh | San Marino | ||
Bảng I 02:45 |
Andorra | Albania | ||
Bảng I 23:00 |
Albania | ĐT Anh | ||
Bảng I 01:45 |
San Marino | Hungary | ||
Bảng I 01:45 |
Ba Lan | Andorra | ||
Bảng I 01:45 |
San Marino | Albania | ||
Bảng I 01:45 |
ĐT Anh | Ba Lan | ||
Bảng I 01:45 |
Andorra | Hungary | ||
Bảng I 01:45 |
Ba Lan | Albania | ||
Bảng I 01:45 |
Hungary | ĐT Anh | ||
Bảng I 01:45 |
Andorra | San Marino | ||
Bảng I 23:00 |
ĐT Anh | Andorra | ||
Bảng I 23:00 |
Albania | Hungary | ||
Bảng I 01:45 |
San Marino | Ba Lan | ||
Bảng I 01:45 |
Ba Lan | ĐT Anh | ||
Bảng I 01:45 |
Hungary | Andorra | ||
Bảng I 01:45 |
Albania | San Marino | ||
Bảng I 01:45 |
Ba Lan | San Marino | ||
Bảng I 01:45 |
Hungary | Albania | ||
Bảng I 01:45 |
Andorra | ĐT Anh | ||
Bảng I 01:45 |
San Marino | Andorra | ||
Bảng I 01:45 |
ĐT Anh | Hungary | ||
Bảng I 01:45 |
Albania | Ba Lan | ||
Bảng I 02:45 |
Hungary | San Marino | ||
Bảng I 02:45 |
ĐT Anh | Albania | ||
Bảng I 02:45 |
Andorra 1 | Ba Lan | ||
Bảng I 02:45 |
San Marino 1 | ĐT Anh | ||
Bảng I 02:45 |
Ba Lan | Hungary | ||
Bảng I 02:45 |
Albania | Andorra | ||
Bảng J 02:45 |
Romania | North Macedonia | ||
Bảng J 02:45 |
Liechtenstein | Armenia | ||
Bảng J 02:45 |
ĐT Đức | Ai-xơ-le | ||
Bảng J 23:00 |
Armenia | Ai-xơ-le | ||
Bảng J 01:45 |
Romania | ĐT Đức | ||
Bảng J 01:45 |
North Macedonia | Liechtenstein | ||
Bảng J 23:00 |
Armenia | Romania | ||
Bảng J 01:45 |
Liechtenstein | Ai-xơ-le | ||
Bảng J 01:45 |
ĐT Đức | North Macedonia | ||
Bảng J 01:45 |
North Macedonia | Armenia | ||
Bảng J 01:45 |
Liechtenstein | ĐT Đức | ||
Bảng J 01:45 |
Ai-xơ-le | Romania | ||
Bảng J 23:00 |
Ai-xơ-le | North Macedonia | ||
Bảng J 01:45 |
Romania | Liechtenstein | ||
Bảng J 01:45 |
ĐT Đức | Armenia | ||
Bảng J 23:00 |
Armenia | Liechtenstein | ||
Bảng J 01:45 |
North Macedonia | Romania | ||
Bảng J 01:45 |
Ai-xơ-le | ĐT Đức | ||
Bảng J 01:45 |
Liechtenstein | North Macedonia | ||
Bảng J 01:45 |
Ai-xơ-le | Armenia | ||
Bảng J 01:45 |
ĐT Đức | Romania | ||
Bảng J 01:45 |
Romania | Armenia | ||
Bảng J 01:45 |
North Macedonia | ĐT Đức | ||
Bảng J 01:45 |
Ai-xơ-le | Liechtenstein 1 | ||
Bảng J 00:00 |
Armenia | North Macedonia | ||
Bảng J 02:45 |
Romania | Ai-xơ-le | ||
Bảng J 02:45 |
ĐT Đức | Liechtenstein 1 | ||
Bảng J 00:00 |
North Macedonia | Ai-xơ-le 1 | ||
Bảng J 00:00 |
Liechtenstein | Romania | ||
Bảng J 00:00 |
Armenia | ĐT Đức | ||
Bảng A 02:45 |
ĐT Bồ Đào Nha | Azerbaijan | ||
Bảng A 02:45 |
Serbia | ĐT Bồ Đào Nha | ||
Bảng A 02:45 |
CH Ireland | Luxembourg | ||
Bảng A 23:00 |
Azerbaijan | Serbia | ||
Bảng A 01:45 |
Luxembourg | ĐT Bồ Đào Nha | ||
Bảng A 01:45 |
ĐT Bồ Đào Nha | CH Ireland | ||
Bảng A 01:45 |
Luxembourg | Azerbaijan | ||
Bảng A 23:00 |
Serbia | Luxembourg 1 | ||
Bảng A 23:00 |
CH Ireland | Azerbaijan | ||
Bảng A 23:00 |
Azerbaijan | ĐT Bồ Đào Nha | ||
Bảng A 01:45 |
CH Ireland | Serbia | ||
Bảng A 23:00 |
Azerbaijan | CH Ireland | ||
Bảng A 01:45 |
Luxembourg | Serbia | ||
Bảng A 01:45 |
Serbia | Azerbaijan | ||
Bảng A 01:45 |
ĐT Bồ Đào Nha | Luxembourg | ||
Bảng A 00:00 |
Azerbaijan 1 | Luxembourg | ||
Bảng A 02:45 |
CH Ireland | ĐT Bồ Đào Nha 1 | ||
Bảng A 02:45 |
ĐT Bồ Đào Nha | Serbia | ||
Bảng A 02:45 |
Luxembourg | CH Ireland | ||
Bảng B 02:45 |
Thụy Điển | Georgia | ||
Bảng B 02:45 |
ĐT Tây Ban Nha | Hy Lạp | ||
Bảng B 23:00 |
Georgia | ĐT Tây Ban Nha | ||
Bảng B 01:45 |
Kosovo | Thụy Điển | ||
Bảng B 01:45 |
ĐT Tây Ban Nha | Kosovo | ||
Bảng B 01:45 |
Hy Lạp | Georgia | ||
Bảng B 23:00 |
Georgia | Kosovo | ||
Bảng B 01:45 |
Thụy Điển | ĐT Tây Ban Nha | ||
Bảng B 01:45 |
ĐT Tây Ban Nha | Georgia | ||
Bảng B 01:45 |
Kosovo | Hy Lạp | ||
Bảng B 01:45 |
Kosovo | ĐT Tây Ban Nha | ||
Bảng B 01:45 |
Hy Lạp | Thụy Điển | ||
Bảng B 23:00 |
Thụy Điển | Kosovo | ||
Bảng B 23:00 |
Georgia | Hy Lạp | ||
Bảng B 01:45 |
Thụy Điển | Hy Lạp 1 | ||
Bảng B 01:45 |
Kosovo | Georgia | ||
Bảng B 00:00 |
Georgia | Thụy Điển | ||
Bảng B 02:45 |
Hy Lạp | ĐT Tây Ban Nha | ||
Bảng B 02:45 |
ĐT Tây Ban Nha | Thụy Điển | ||
Bảng B 02:45 |
Hy Lạp | Kosovo | ||
Bảng C 00:00 |
Bulgaria | Thụy Sĩ | ||
Bảng C 02:45 |
ĐT Italia | Bắc Ireland | ||
Bảng C 01:45 |
Thụy Sĩ | Lithuania | ||
Bảng C 01:45 |
Bulgaria | ĐT Italia | ||
Bảng C 01:45 |
Bắc Ireland | Bulgaria | ||
Bảng C 01:45 |
Lithuania | ĐT Italia | ||
Bảng C 01:45 |
Lithuania | Bắc Ireland | ||
Bảng C 01:45 |
ĐT Italia | Bulgaria | ||
Bảng C 23:00 |
Bulgaria 1 | Lithuania | ||
Bảng C 01:45 |
Thụy Sĩ | ĐT Italia | ||
Bảng C 01:45 |
Bắc Ireland | Thụy Sĩ | ||
Bảng C 01:45 |
ĐT Italia | Lithuania | ||
Bảng C 20:00 |
Lithuania | Bulgaria | ||
Bảng C 01:45 |
Thụy Sĩ | Bắc Ireland 1 | ||
Bảng C 01:45 |
Lithuania | Thụy Sĩ | ||
Bảng C 01:45 |
Bulgaria | Bắc Ireland | ||
Bảng C 02:45 |
Bắc Ireland | Lithuania | ||
Bảng C 02:45 |
ĐT Italia | Thụy Sĩ | ||
Bảng C 02:45 |
Thụy Sĩ | Bulgaria | ||
Bảng C 02:45 |
Bắc Ireland | ĐT Italia | ||
Bảng D 02:45 |
ĐT Pháp | Ukraine | ||
Bảng D 02:45 |
Phần Lan | Bosnia and Herzegovina | ||
Bảng D 20:00 |
Kazakhstan | ĐT Pháp | ||
Bảng D 01:45 |
Ukraine | Phần Lan | ||
Bảng D 01:45 |
Ukraine | Kazakhstan | ||
Bảng D 01:45 |
Bosnia and Herzegovina | ĐT Pháp | ||
Bảng D 21:00 |
Kazakhstan | Ukraine | ||
Bảng D 01:45 |
ĐT Pháp 1 | Bosnia and Herzegovina | ||
Bảng D 20:00 |
Phần Lan | Kazakhstan | ||
Bảng D 01:45 |
Ukraine | ĐT Pháp | ||
Bảng D 01:45 |
ĐT Pháp | Phần Lan | ||
Bảng D 01:45 |
Bosnia and Herzegovina | Kazakhstan | ||
Bảng D 20:00 |
Kazakhstan | Bosnia and Herzegovina | ||
Bảng D 23:00 |
Phần Lan | Ukraine | ||
Bảng D 21:00 |
Kazakhstan | Phần Lan | ||
Bảng D 01:45 |
Ukraine | Bosnia and Herzegovina | ||
Bảng D 21:00 |
Bosnia and Herzegovina | Phần Lan 1 | ||
Bảng D 02:45 |
ĐT Pháp | Kazakhstan | ||
Bảng D 02:45 |
Phần Lan | ĐT Pháp | ||
Bảng D 02:45 |
Bosnia and Herzegovina | Ukraine | ||
Bảng E 02:45 |
ĐT Bỉ | Wales | ||
Bảng E 02:45 |
Estonia | CH Séc | ||
Bảng E 00:00 |
Belarus | Estonia | ||
Bảng E 02:45 |
CH Séc | ĐT Bỉ | ||
Bảng E 01:45 |
Wales | CH Séc | ||
Bảng E 01:45 |
ĐT Bỉ | Belarus | ||
Bảng E 01:45 |
Estonia | ĐT Bỉ | ||
Bảng E 01:45 |
CH Séc | Belarus | ||
Bảng E 20:00 |
Belarus | Wales | ||
Bảng E 01:45 |
ĐT Bỉ | CH Séc | ||
Bảng E 01:45 |
Wales | Estonia | ||
Bảng E 01:45 |
Belarus | ĐT Bỉ | ||
Bảng E 01:45 |
Estonia | Belarus | ||
Bảng E 01:45 |
CH Séc | Wales | ||
Bảng E 01:45 |
Estonia | Wales | ||
Bảng E 01:45 |
Belarus | CH Séc | ||
Bảng E 02:45 |
Wales | Belarus | ||
Bảng E 02:45 |
ĐT Bỉ | Estonia | ||
Bảng E 02:45 |
Wales | ĐT Bỉ | ||
Bảng E 02:45 |
CH Séc | Estonia | ||
Bảng F 00:00 |
Israel | ĐT Đan Mạch | ||
Bảng F 02:45 |
Scotland | Áo | ||
Bảng F 02:45 |
Moldova | Quần đảo Faroe | ||
Bảng F 23:00 |
ĐT Đan Mạch | Moldova | ||
Bảng F 01:45 |
Israel | Scotland | ||
Bảng F 01:45 |
Áo | Quần đảo Faroe | ||
Bảng F 01:45 |
Scotland | Quần đảo Faroe | ||
Bảng F 01:45 |
Moldova | Israel | ||
Bảng F 01:45 |
Áo | ĐT Đan Mạch | ||
Bảng F 01:45 |
Moldova | Áo | ||
Bảng F 01:45 |
Quần đảo Faroe | Israel | ||
Bảng F 01:45 |
ĐT Đan Mạch | Scotland | ||
Bảng F 01:45 |
Scotland | Moldova | ||
Bảng F 01:45 |
Israel | Áo | ||
Bảng F 01:45 |
Quần đảo Faroe 1 | ĐT Đan Mạch | ||
Bảng F 01:45 |
Quần đảo Faroe | Moldova | ||
Bảng F 01:45 |
ĐT Đan Mạch | Israel | ||
Bảng F 01:45 |
Áo | Scotland | ||
Bảng F 23:00 |
Scotland | Israel | ||
Bảng F 01:45 |
Moldova | ĐT Đan Mạch | ||
Bảng F 01:45 |
Quần đảo Faroe | Áo | ||
Bảng F 01:45 |
Israel | Moldova 1 | ||
Bảng F 01:45 |
Quần đảo Faroe | Scotland | ||
Bảng F 01:45 |
ĐT Đan Mạch | Áo | ||
Bảng F 00:00 |
Moldova | Scotland | ||
Bảng F 02:45 |
ĐT Đan Mạch | Quần đảo Faroe | ||
Bảng F 02:45 |
Áo | Israel | ||
Bảng F 02:45 |
Scotland | ĐT Đan Mạch | ||
Bảng F 02:45 |
Israel | Quần đảo Faroe | ||
Bảng F 02:45 |
Áo | Moldova | ||
Bảng G 00:00 |
Thổ Nhĩ Kỳ | ĐT Hà Lan | ||
Bảng G 02:45 |
Latvia | Montenegro | ||
Bảng G 02:45 |
Gibraltar | Na Uy | ||
Bảng G 21:00 |
Montenegro | Gibraltar | ||
Bảng G 00:00 |
Na Uy | Thổ Nhĩ Kỳ | ||
Bảng G 00:00 |
ĐT Hà Lan | Latvia | ||
Bảng G 01:45 |
Thổ Nhĩ Kỳ | Latvia | ||
Bảng G 01:45 |
Montenegro | Na Uy | ||
Bảng G 01:45 |
Gibraltar | ĐT Hà Lan | ||
Bảng G 01:45 |
Thổ Nhĩ Kỳ | Montenegro | ||
Bảng G 01:45 |
Na Uy | ĐT Hà Lan | ||
Bảng G 01:45 |
Latvia | Gibraltar | ||
Bảng G 23:00 |
Latvia | Na Uy | ||
Bảng G 01:45 |
ĐT Hà Lan | Montenegro | ||
Bảng G 01:45 |
Gibraltar | Thổ Nhĩ Kỳ | ||
Bảng G 01:45 |
Na Uy | Gibraltar | ||
Bảng G 01:45 |
ĐT Hà Lan | Thổ Nhĩ Kỳ 1 | ||
Bảng G 01:45 |
Montenegro | Latvia | ||
Bảng G 01:45 |
Thổ Nhĩ Kỳ | Na Uy | ||
Bảng G 01:45 |
Latvia | ĐT Hà Lan | ||
Bảng G 01:45 |
Gibraltar | Montenegro | ||
Bảng G 01:45 |
Na Uy | Montenegro 1 | ||
Bảng G 01:45 |
ĐT Hà Lan | Gibraltar | ||
Bảng G 01:45 |
Latvia | Thổ Nhĩ Kỳ | ||
Bảng G 00:00 |
Thổ Nhĩ Kỳ | Gibraltar 1 | ||
Bảng G 00:00 |
Na Uy | Latvia | ||
Bảng G 02:45 |
Montenegro | ĐT Hà Lan | ||
Bảng G 02:45 |
ĐT Hà Lan | Na Uy | ||
Bảng G 02:45 |
Montenegro | Thổ Nhĩ Kỳ | ||
Bảng G 02:45 |
Gibraltar | Latvia | ||
Bảng H 02:45 |
Slovenia | Croatia | ||
Bảng H 02:45 |
Malta | ĐT Nga | ||
Bảng H 02:45 |
Đảo Síp | Slovakia | ||
Bảng H 21:00 |
ĐT Nga | Slovenia | ||
Bảng H 00:00 |
Croatia | Đảo Síp | ||
Bảng H 02:45 |
Slovakia | Malta | ||
Bảng H 23:00 |
Đảo Síp | Slovenia | ||
Bảng H 01:45 |
Slovakia | ĐT Nga | ||
Bảng H 01:45 |
Croatia | Malta | ||
Bảng H 01:45 |
Slovenia | Slovakia | ||
Bảng H 01:45 |
ĐT Nga | Croatia | ||
Bảng H 01:45 |
Malta | Đảo Síp 1 | ||
Bảng H 23:00 |
Slovenia | Malta | ||
Bảng H 23:00 |
Đảo Síp | ĐT Nga | ||
Bảng H 01:45 |
Slovakia | Croatia | ||
Đang lấy dữ liệu lịch truyền hình
Vui lòng đợi vài giây