Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!



Lịch thi đấu Can Cup

Trân trọng gửi tới quý vị độc giả lịch thi đấu bóng đá của giải Can Cup cập nhật mới nhất.
Màu xanh : Lịch thi đấu hôm nay.
Màu đỏ : Lịch thi đấu ngày mai.
Màu xanh da trời : Lịch thi đấu ngày sắp tới.
Màu xám: Các trận đấu đã diễn ra .

Thời gian Can Cup
Thứ năm, 04/09/2025 - Vòng loại
Sân
Bảng A
02:00
Tunisia Madagascar
Bảng A
23:00
Gambia Tunisia
Bảng A
23:00
Madagascar Comoros
Bảng A
21:00
Madagascar Gambia
Bảng A
02:00
Tunisia Comoros
Bảng A
21:00
Gambia Madagascar
Bảng A
02:00
Comoros Tunisia
Bảng A
23:00
Madagascar Tunisia 1
Bảng A
02:00
Gambia Comoros
Bảng A
02:00
Tunisia Gambia
Bảng A
02:00
Comoros Madagascar
Bảng B
23:00
Central African Republic Lesotho
Bảng B
02:00
Ma rốc Gabon
Bảng B
02:00
Lesotho Ma rốc
Bảng B
23:00
Gabon Central African Republic
Bảng B
02:00
Gabon Lesotho
Bảng B
02:00
Ma rốc Central African Republic
Bảng B
20:00
Lesotho Gabon
Bảng B
02:00
Central African Republic Ma rốc
Bảng B
20:00
Lesotho Central African Republic
Bảng B
02:00
Gabon Ma rốc
Bảng B
02:00
Ma rốc Lesotho
Bảng B
02:00
Central African Republic Gabon 1
Bảng C
02:00
Ai Cập Cape Verde
Bảng C
23:00
Mauritania Botswana
Bảng C
23:00
Botswana Ai Cập
Bảng C
02:00
Cape Verde Mauritania
Bảng C
23:00
Cape Verde Botswana
Bảng C
23:00
Ai Cập Mauritania
Bảng C
23:00
Mauritania Ai Cập
Bảng C
23:00
Botswana Cape Verde
Bảng C
20:00
Botswana Mauritania
Bảng C
23:00
Cape Verde Ai Cập
Bảng C
22:00
Mauritania Cape Verde 1
Bảng C
22:00
Ai Cập Botswana
Bảng D
23:00
Libya Rwanda
Bảng D
23:00
Nigeria Benin
Bảng D
20:00
Rwanda Nigeria
Bảng D
02:00
Benin Libya
Bảng D
23:00
Benin Rwanda
Bảng D
23:00
Nigeria Libya
Bảng D
23:00
Rwanda Benin
Bảng D
00:00
Libya Nigeria
Bảng D
23:00
Rwanda Libya
Bảng D
02:00
Benin Nigeria
Bảng D
23:00
Nigeria Rwanda
Bảng D
23:00
Libya Benin
Bảng F
20:00
Sudan Niger
Bảng F
23:00
Ghana Angola
Bảng F
23:00
Niger Ghana
Bảng F
02:00
Angola Sudan
Bảng F
23:00
Ghana Sudan
Bảng F
02:00
Angola Niger
Bảng F
20:00
Sudan Ghana
Bảng F
23:00
Niger Angola
Bảng F
23:00
Niger Sudan
Bảng F
02:00
Angola Ghana
Bảng F
23:00
Sudan Angola
Bảng F
23:00
Ghana Niger
Bảng G
23:00
Sierra Leone Chad
Bảng G
02:00
Bờ Biển Ngà Zambia
Bảng G
02:00
Chad Bờ Biển Ngà
Bảng G
02:00
Zambia Sierra Leone
Bảng G
20:00
Zambia Chad
Bảng G
02:00
Bờ Biển Ngà Sierra Leone
Bảng G
20:00
Chad Zambia
Bảng G
23:00
Sierra Leone Bờ Biển Ngà
Bảng G
02:00
Chad Sierra Leone
Bảng G
23:00
Zambia Bờ Biển Ngà
Bảng G
23:00
Sierra Leone Zambia
Bảng G
23:00
Bờ Biển Ngà Chad
Bảng H
23:00
Tanzania Ethiopia
Bảng H
23:00
DR Congo Guinea
Bảng H
02:00
Ethiopia DR Congo
Bảng H
23:00
Guinea Tanzania
Bảng H
23:00
DR Congo Tanzania
Bảng H
23:00
Guinea Ethiopia
Bảng H
20:00
Tanzania DR Congo
Bảng H
02:00
Ethiopia Guinea
Bảng H
23:00
Ethiopia Tanzania
Bảng H
02:00
Guinea DR Congo
Bảng H
20:00
Tanzania Guinea
Bảng H
23:00
DR Congo Ethiopia
Bảng I
23:00
Guinea-Bissau Eswatini
Bảng I
02:00
Mali Mozambique
Bảng I
20:00
Mozambique Guinea-Bissau
Bảng I
20:00
Eswatini Mali
Bảng I
20:00
Mozambique Eswatini
Bảng I
02:00
Mali Guinea-Bissau
Bảng I
02:00
Eswatini Mozambique
Bảng I
23:00
Guinea-Bissau Mali
Bảng I
23:00
Mozambique Mali
Bảng I
23:00
Eswatini Guinea-Bissau
Bảng I
23:00
Mali Eswatini
Bảng I
23:00
Guinea-Bissau Mozambique
Bảng J
20:00
Kenya Zimbabwe
Bảng J
23:00
Cameroon Namibia
Bảng J
23:00
Zimbabwe Cameroon
Bảng J
23:00
Namibia Kenya
Bảng J
20:00
Namibia Zimbabwe
Bảng J
23:00
Cameroon Kenya
Bảng J
20:00
Kenya Cameroon
Bảng J
23:00
Zimbabwe Namibia
Bảng J
20:00
Namibia Cameroon
Bảng J
23:00
Zimbabwe Kenya
Bảng J
20:00
Kenya Namibia
Bảng J
20:00
Cameroon Zimbabwe
Bảng K
23:00
Congo South Sudan
Bảng K
23:00
South Africa Uganda
Bảng K
23:00
Uganda Congo
Bảng K
20:00
South Sudan South Africa
Bảng K
23:00
Uganda South Sudan
Bảng K
00:00
South Africa Congo
Bảng K
20:00
South Sudan Uganda
Bảng K
23:00
Congo South Africa
Bảng K
20:00
South Sudan Congo 1
Bảng K
20:00
Uganda South Africa
Bảng K
23:00
South Africa South Sudan
Bảng K
23:00
Congo Uganda
Bảng L
20:00
Malawi Burundi
Bảng L
02:00
Senegal Burkina Faso
Bảng L
20:00
Burundi Senegal
Bảng L
02:00
Burkina Faso Malawi
Bảng L
02:00
Burkina Faso Burundi
Bảng L
02:00
Senegal Malawi 1
Bảng L
23:00
Burundi Burkina Faso
Bảng L
20:00
Malawi Senegal
Bảng L
22:00
Burundi Malawi
Bảng L
02:00
Burkina Faso Senegal
Bảng L
20:00
Malawi Burkina Faso
Bảng L
02:00
Senegal Burundi


Tin

Lịch Bóng Đá



















































































































































































































































































































































































loading

Đang lấy dữ liệu lịch truyền hình

Vui lòng đợi vài giây